TOYOTA LÂM ĐỒNG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
Toyota Lâm Đồng hiểu rằng chỉ có sự chân thành, chia sẻ đồng hành cùng khách hàng mọi lúc, mọi thời điểm thì mới chiếm được niềm tin yêu, thiện cảm từ phía Qúy khách hàng.
Với kinh nghiệm nhiều năm làm việc trong lĩnh vực ô tô, tôi tin mình có thể giúp quý khách lựa chọn được chiếc xe ưng ý nhất cho mình, hãy gọi cho tôi khi cần tư vấn về xe, giúp quý khách chọn được loại xe ưng ý là niềm vui lớn nhất của tôi. Cảm ơn Qúy khách đã đọc bài viết này.
Bảng giá niêm yết xe WIGO 2020
Toyota WIGO E MT : 352.000.000 VNĐ
Toyota WIGO G AT : 384.000.000 VNĐ
Sáng ngày 16/7/2020, Toyota Việt Nam đã chính thức cho ra mắt phiên bản nâng cấp giữa dòng đời 2020 cho Wigo. Ở lần nâng cấp này, Toyota Wigo 2020 facelift sẽ nhận được một số thay đổi về ngoại hình đồng thời được bổ sung thêm tiện ích và hệ thống an toàn.
Toyota Wigo 2020 facelift tiếp tục được nhập khẩu từ Indonesia với giá bán có sự thay đổi. Cụ thể, bản Wigo 1.2 MT có giá 352 triệu (cao hơn bản cũ 7 triệu) trong khi bản Wigo 1.2 AT chỉ còn 384 triệu (rẻ hơn đời trước 21 triệu đồng).
Toyota Wigo 2020 Facelift có gì mới?
- Bộ lưới tản nhiệt mới thể thao hơn
- Bộ vành có cấu trúc 8 chấu đơn mới
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Cụm điều khiển điều hòa dạng nút bấm tích hợp màn hình hiển thị
- Bản MT nâng cấp hệ thống giải trí từ CD lên DVD
- Kết nối với điện thoại thông minh Smart Link
- Bổ sung camera lùi và hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2020
Tên xe | Toyota Wigo 2020 Facelift |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia. |
Kích thước DxRxC | 3660 x 1600 x 1520 mm |
Tự trọng | 870-965 kg |
Chiều dài cơ sở | 2455 mm |
Động cơ | Xăng 1.2L 3NR-VE có 4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích công tác | 1.197cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 lít |
Công suất cực đại | 87 mã lực ở 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 108 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 14 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 6.8-6.87L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 4.21-4.36L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.16-5.3L/100km |
Màu xe Toyota Wigo 2020 (7 màu)
Toyota Wigo 2020 facelift có 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Cam, Trắng, Đỏ, Đen, Xám, Bạc, Vàng.
Ngoại thất xe Toyota Wigo 2020 – Trẻ trung, cá tính hơn
Là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời nên thiết kế tổng thể của Wigo 2020 facelift không quá khác biệt so với người tiền nhiệm. Tuy nhiên, hãng xe Nhật Bản đã tinh ý thay đổi một số chi tiết giúp mẫu xe hạng A của mình trông mới mẻ, năng động hơn.
Về mặt số đo, Wigo 2020 facelift vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 3660 x 1600 x 1520 mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, thay đổi dễ dàng nhận thấy nhất là bộ lưới tản nhiệt được làm mới với cấu trúc dạng vân lưới. Đi kèm là tone màu đen mang đến cái nhìn mạnh mẽ, trẻ trung hơn màu xám trước đó.
Chi tiết sơn đen cũng được áp dụng cho thanh ngang chạy ngang logo Toyota thay thế cho lớp mạ crom trước đó. Nối liền là cụm đèn trước Halogen vẫn giữ nguyên thiết kế góc cạnh.
Hốc đèn sương mù cũng được làm mới, không còn kiểu dáng hình giọt nước, thay vào đó là phần khung hình tam giác. Qua đó khiến diện mạo của Wigo 2020 facelift trông rất cứng cáp, khỏe khoắn.
Thân xe
Thay đổi đáng chú ý nhất ở hông xe là “dàn chân” đã được làm mới có trúc trúc 8 chấu đơn mang đến cái nhìn thể thao hơn.
Điểm cộng cho Wigo 2020 facelift khi cặp gương chiếu hậu đã được bổ sung tính năng gập điện thay vì gập cơ tạo sự thuận tiện cho người dùng. Đi kèm còn có tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ tương tự bản tiền nhiệm.
Đuôi xe
Đuôi xe Wigo 2020 facelift không có sự thay đổi nào so với bản tiền nhiệm. Điểm nhấn nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED tạo thành từ 2 chữ “L” ngược. Phía trên là cánh lướt gió tăng cường vẻ năng động và tính khí động học.
Đèn báo phanh dạng LED cũng được tích hợp cùng giúp phương tiện phía sau dễ dàng nhận ra, nâng cao tính an toàn.
Nội thất xe Toyota Wigo 2020 – Nâng cấp tiện ích
Đa số khách hàng Việt đều nhận xét khoang nội thất của xe Ô tô Wigo 2020 trông như những chiếc xe cổ thập niên 90, “xấu” nhất trong phân khúc xe hạng A. Toyota chắc hẳn đã lắng nghe được những phản hồi này, đó là lý do vì sao khoang cabin đã được hãng xe Nhật Bản cải thiện yếu tố tiện nghi cho người dùng.
Khoang lái
Nhìn tổng thể, khoang lái của Wigo 2020 facelift không có nhiều sự thay đổi đáng kể về thiết kế. Thay vào đó là một số nâng cấp nhẹ về tiện nghi, điển hình như cụm điều khiển điều hòa dạng nút bấm đã được tích hợp màn hình hiển thị.
Bổ sung chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm. Trong khi đó bản MT được nâng cấp từ đầu CD lên DVD.
Wigo 2020 facelift tiếp tục sử dụng vô lăng 3 chấu được tích hợp một số nút bấm tiện lợi. Cần số vẫn chưa được làm mới chắc chắn sẽ tiếp tục là điểm trừ lớn trong mắt khách hàng. Cả 2 ghế ngồi phía trước đều có khả năng điều chỉnh 4 hướng.
Khoang hành khách
Xe Wigo 2020 facelift có trục cơ sở dài 2455 mm, so với các đối thủ trong phân khúc, không gian bên trong của Wigo được đánh giá là rộng rãi và thoải mái hơn. Khá đáng tiếc khi ghế ngồi vẫn chỉ được bọc nỉ sẽ gây ra cảm giác nóng nực khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao.
Khoang hành lý
Không gian chứa đồ của Wigo 2020 facelift cũng khá rộng rãi, đặc biệt có thể mở rộng tối đa nhờ hàng ghế sau có thể gập hoàn toàn.
Tiện nghi – Đủ dùng
Khả năng làm mát của xe 5 chỗ Wigo 2020 facelift cũng chỉ ở mức tạm chấp nhận được với dàn điều hòa chỉnh cơ. Hàng ghế sau không có cửa gió điều hòa, do đó khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao, khoang cabin sẽ khó duy trì nhiệt độ mát lạnh.
Về tiện nghi, cả 2 phiên bản MT và AT đều được Toyota bổ sung những trang bị mới như:
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Cụm điều khiển điều hòa dạng nút bấm tích hợp màn hình hiển thị
- Bản MT nâng cấp hệ thống giải trí từ CD lên DVD
- Bản MT có chức năng kết nối với điện thoại thông minh Smart Link.
Bên cạnh đó, những trang bị cũ vẫn được duy trì bao gồm:
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- Dàn âm thanh 4 loa
- Kết nối wifi, AUX, USB, Bluetooth
Động cơ
Động cơ trên Wigo 2020 facelift không thay đổi so với trước, vẫn là cỗ máy Xăng 1.2L 3NR-VE, 4 xy-lanh thẳng hàng. Động cơ này cho ra công suất tối đa 87 mã lực ở 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.200 vòng/phút. Đi kèm là 2 tùy chọn hộp số gồm tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Vận hành – Ổn định, tiết kiệm
Khả năng vận hành của Wigo 2020 facelift vẫn tương tự như bản tiền nhiệm. Với lợi thế nhỏ gọn, việc luồn lách trong các đô thị đông đúc trở nên dễ dàng với Wigo. Đi kèm là tay lái trợ lực điện giúp mang lại cảm giác đánh lái rất nhẹ nhàng, nhất là khi tắc đường.
Hiệu quả giảm xóc trên Wigo được đa số khách hàng đánh giá khá tốt nhờ sử dụng treo trước/sau dạng Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 175/65R14. Hệ thống phanh trước/sau vẫn là dạng đĩa/tang trống.
Theo công bố từ nhà sản xuất, Wigo 2020 facelift có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 6.8-6.87L/100km, 4.21-4.36L/100km, 5.16-5.3L/100km.
4 sao an toàn của ASEAN NCAP
Toyota Wigo 2020 facelift đã nhận được chứng nhận an toàn 4 sao từ ASEAN NCAP nhờ bổ sung thêm một số tính năng như:
- Camera lùi (tính năng rất hữu dụng cho tài xế mới)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Bên cạnh đó là những tính năng an toàn cũ như:
- 2 túi khí
- Cảm biến lùi
- Chống bó cứng phanh
- Móc khóa an toàn cho trẻ em ISOFIX
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.